Bộ 59 彡 sam [9, 12] U+5F6D 彭 bành, bang, bàng peng2- (Danh) Tên đất, nay ở vào tỉnh Hà Nam 河南.
- (Danh) Họ Bành.
- Một âm là bang. (Tính) ◎Như: bang bang 彭彭 lúc nhúc, chen chúc.
- (Tính) Lực lưỡng, mạnh thịnh.
- Lại một âm là bàng. ◎Như: bàng hanh 彭亨 đầy, lớn, trướng đại.
|