|
Từ điển Hán Việt
弱
弱 Hán Việt: nhược (10n) Bộ thủ: 弓 Số nét: 10 Âm Nhật: ジャク よわ・い
① Yếu, suy. ② Tuổi còn nhỏ gọi là nhược. Hai mươi tuổi gọi là nhược quán 弱冠, nay thường gọi các người tuổi trẻ là nhược quán. ③ Mất, như hựu nhược nhất cá 又弱一个 lại mất một cái.
|
|
|
|