Bộ 57 弓 cung [4, 7] U+5F1F 弟 đệ, đễ di4, ti4- Em trai. ◇Nguyễn Du 阮攸: Cố hương đệ muội âm hao tuyệt 故鄉弟妹音耗絶 (Sơn cư mạn hứng 山居漫興) Em trai em gái nơi quê nhà, tin tức bị dứt hẳn.
- Con trai, đàn ông trong thân thích, cùng lứa mà nhỏ tuổi hơn mình gọi là đệ. ◎Như: đường đệ 堂弟 em cùng tổ.
- Ngày xưa, em gái cũng gọi là đệ. ◇Mạnh Tử 孟子: Di Tử chi thê, dữ Tử Lộ chi thê huynh đệ dã 彌子之妻, 與子路之妻兄弟也 (Vạn chương thượng 萬章上) Vợ của Di Tử, với vợ của Tử Lộ, là chị em.
- Tiếng tự xưng (khiêm tốn) với bạn bè. ◎Như: ngu đệ 愚弟 kẻ đàn em này.
- Tiếng dùng để gọi bạn bè nhỏ tuổi hơn mình. ◎Như: hiền đệ 賢弟.
- Thứ tự, thứ bậc. ◎Như: cao đệ 高弟 thứ bậc cao.
- Môn đồ, học trò. ◎Như: đệ tử 弟子 học trò, đồ đệ 徒弟 học trò.
- Họ Đệ.
- Một âm là đễ. Thuận theo, kính thờ anh. Cũng như chữ đễ 悌. ◇Luận Ngữ 論語: Hiếu đễ dã giả, kì vi nhân chi bổn dư? 孝弟也者, 其為仁之本與 (Học nhi 學而) Hiếu đễ là cái gốc của nhân đấy chăng?
- Dễ dãi. ◎Như: khải đễ 豈弟 vui vẻ dễ dãi.
|