Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 54 廴 dẫn [4, 7] U+5EF7
廷 đình
ting2
  1. (Danh) Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo. ◎Như: đình đối vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị sự bàn ở trong triều đình.

阿根廷 a căn đình
內廷 nội đình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.