|
Từ điển Hán Việt
庇
Bộ 53 广 nghiễm [4, 7] U+5E87 庇 tí bi4- (Động) Che chở. ◎Như: tí hộ 庇護 che chở giúp giữ cho. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thần minh tí hữu, cải nhật lai thiêu chỉ tiền 神明庇祐, 改日來燒紙錢 (Đệ thập hồi) (Xin) thần minh phù hộ, bữa khác sẽ lại (cúng) đốt tiền giấy.
|
|
|
|
|