|
Từ điển Hán Việt
希
Bộ 50 巾 cân [4, 7] U+5E0C 希 hi xi1- (Tính) Ít. ◎Như: ki hi 幾希 hầu ít, hiếm, hi hãn 希罕 hiếm có, hi kì 希奇 lạ lùng ít thấy.
- (Tính) Vô hình.
- (Động) Mong. ◎Như: hi kí 希冀 mong cầu, hi vọng 希望 mong ngóng.
|
希拉剋 hi lạp khắc 希望 hi vọng 希臘 hi lạp
|
|
|
|