|
Từ điển Hán Việt
市
Bộ 50 巾 cân [2, 5] U+5E02 市 thị shi4- (Danh) Chợ, chỗ để mua bán. ◎Như: thị giá 市價 giá hàng trên thị trường, thị diện 市面 trạng huống sự mua bán, thị quái 巿儈 kẻ làm trung gian cho hai bên mua bán mà lấy lợi, thị hóa 市貨 đồ bền tốt (khác với hành hóa 行貨 hàng không tốt).
- (Danh) Thành phố. ◎Như: đô thị 都市 thành phố, thành thị 城市 thành phố.
- (Danh) Đơn vị hành chánh cho khu vực. ◎Như: Đài Bắc thị 臺北市 thành phố Đài Bắc, Thượng Hải thị 上海市 thành phố Thượng Hải.
- (Động) Mua. ◎Như: thị ân 市恩 mua ơn. ◇Luận Ngữ 論語: Cô tửu thị bô bất thực 沽酒市脯不食 (Hương đảng 鄉黨) Rượu, thịt khô mua ở chợ không ăn.
- (Động) Bán. ◇Tống sử 宋史: Ất Sửu, chiếu thị nhị giá giả dĩ uổng pháp luận 乙丑, 詔市二價者以枉法論 (Thái tổ bổn kỉ tam 太祖本紀三) Năm Ất Sửu, xuống chiếu người bán hai giá là trái phép.
- (Tính) Cổ (dùng chỉ đơn vị đo lường ngày xưa, ở Trung Quốc). ◎Như: thị cân 市斤 cân ngày xưa, thị lí 市里 dặm (cổ).
|
城市 thành thị 市長 thị trưởng 罷市 bãi thị 互市 hỗ thị 打市語 đả thị ngữ
|
|
|
|