Bộ 49 己 kỉ [0, 3] U+5DF1 己 kỉ ji3- (Danh) Can Kỉ, can thứ sáu trong mười can.
- (Danh) Từ dùng cho thứ tự, chỉ hàng thứ sáu. ◎Như: tam niên kỉ ban 三年己班 năm thứ ba ban thứ sáu.
- (Đại) Mình, đối lại với người. ◎Như: vị kỉ 爲己 chỉ vì mình, lợi kỉ 利己 chỉ lợi mình. ◇Luận Ngữ 論語: Kỉ sở bất dục, vật thi ư nhân 己所不欲, 勿施於人 (Nhan Uyên 顏淵) Cái gì mình không muốn, thì đừng làm cho người.
|