Bộ 48 工 công [2, 5] U+5DE8 巨 cự, há ju4- (Tính) Lớn, to. ◎Như: cự khoản 巨款 khoản tiền lớn, cự nhân 巨人 người khổng lồ, cự thất 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy (danh gia vọng tộc), cự vạn 巨萬 số nhiều hàng vạn. ◇Tô Thức 蘇軾: Cử võng đắc ngư, cự khẩu tế lân 舉網得魚, 巨口細鱗 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Cất lưới được cá, miệng to vẩy nhỏ.
- (Danh) Cái khuôn hình vuông. Thông với 矩.
- (Danh) Họ Cự.
- (Trợ) Há. Thông với cự 詎. ◇Hán Thư 漢書: Bái Công bất tiên phá Quan Trung binh, công cự năng nhập hồ? 沛公不先破關中兵, 公巨能入乎 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Bái Công không phá trước tiên quân ở Quan Trung, ông há có thể vào được ư?
|