|
Từ điển Hán Việt
巢
Bộ 47 巛 xuyên [8, 11] U+5DE2 巢 sào chao2- (Danh) Tổ, ổ (chim, côn trùng). ◎Như: điểu sào 鳥巢 tổ chim, phong sào 蜂巢 tổ ong.
- (Danh) Chỗ ở. ◎Như: tặc sào 賊巢 ổ giặc, sào huyệt 巢穴 hang tổ giặc.
- (Danh) Một nhạc khí, giống như cái sênh (sanh 笙).
- (Danh) Họ Sào.
- (Động) Làm tổ. ◇Tả truyện 左傳: Hữu cù dục lai sào 有鴝鵒來巢 (Chiêu Công nhị thập ngũ niên 昭公二十五年) Có chim yểng lại làm tổ.
|
鳩居鵲巢 cưu cư thước sào
|
|
|
|