|
Từ điển Hán Việt
峙
Bộ 46 山 sơn [6, 9] U+5CD9 峙 trĩ zhi4, shi4- (Động) Đứng cao sừng sững, đối lập. ◎Như: đối trĩ 對峙 đối lập.
- (Động) Sắm đủ, tích trữ.
- (Danh) Đất cao ở trong nước. ◇Trương Hành 張衡: Tụ dĩ kinh trĩ 聚以京峙 (Tây kinh phú 西京賦) Tụ lại thành gò đất cao trong nước.
|
|
|
|
|