|
Từ điển Hán Việt
屑
Bộ 44 尸 thi [7, 10] U+5C51 屑 tiết xie4- Mạt vụn. ◎Như: thiết tiết 鐵屑 mạt sắt.
- Vụn vặt.
- Thèm. ◎Như: bất tiết 不屑 chẳng thèm. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: U thúy thiển hiệp, giao long bất tiết cư 幽邃淺狹, 蛟龍不屑居 (Ngu khê thi tự 愚溪詩序) (Chỗ) âm u cạn hẹp, giao long không thèm ở.
- Sạch.
- Khinh thường.
|
|
|
|
|