|
Từ điển Hán Việt
居然
居然 cư nhiên- Đã, lại, mà vẫn (bày tỏ sự khác thường, bất ngờ). ◇Tư trị thông giám 資治通鑒: Phù thổ địa vương giả chi sở hữu, canh giá nông phu chi sở vi, nhi kiêm tịnh chi đồ cư nhiên thụ lợi 夫土地王者之所有, 耕稼農夫之所為, 而兼並之徒居然受利 (Đường kỉ 唐紀) Đất đai là sở hữu của vua chúa, cầy cấy là việc làm của nhà nông, thế mà bọn người thôn tính lại hưởng lợi.
- Yên ổn, bình yên. ◇Thi Kinh 詩經: Bất khang nhân tự, Cư nhiên sanh tử 不康禋祀, 居然生子 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) 不康禋祀,居然生子 Không được yên tế lễ, An ổn sinh con. ☆Tương tự: an nhiên 安然.
- Hiển nhiên, rõ ràng. ◇Tam quốc chí 三國志: Tắc hiền bất tiếu chi phân, cư nhiên biệt hĩ 則賢不肖之分, 居然別矣 (Ngụy thư 魏書, Hà Quỳ truyện 何夔傳) Thì người hiền tài và kẻ bất tài phân biệt rõ ràng vậy.
|
|
|
|
|