|
Từ điển Hán Việt
導
Bộ 41 寸 thốn [12, 15] U+5C0E 導 đạo 导 dao3, dao4- (Động) Dẫn đưa, dẫn đường. ◎Như: tiền đạo 前導 đi trước dẫn đường.
- (Động) Chỉ bảo, khai mở. ◎Như: khai đạo 開導 mở lối, huấn đạo 訓導 dạy bảo.
- (Động) Truyền, dẫn. ◎Như: đạo điện 導電 dẫn điện, đạo nhiệt 導熱 dẫn nhiệt.
|
指導 chỉ đạo 領導 lĩnh đạo 前導 tiền đạo 倡導 xướng đạo
|
|
|
|