|
Từ điển Hán Việt
寸
Bộ 41 寸 thốn [0, 3] U+5BF8 寸 thốn cun4- (Danh) Lượng từ, đơn vị đo chiều dài: tấc, mười phân là một tấc.
- (Danh) Mạch cổ tay (đông y). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khán đắc tôn phu nhân giá mạch tức, tả thốn trầm sác, tả quan trầm phục, hữu thốn tế nhi vô lực, hữu quan hư nhi vô thần 看得尊夫人這脈息: 左寸沉數, 左關沉伏; 右寸細而無力, 右關虛而無神 (Đệ thập hồi) Coi mạch tức cho phu nhân thấy: mạch cổ tay bên trái thì trầm sác, quan bên trái thì trầm phục; mạch cổ tay bên phải thì nhỏ mà không có sức, quan bên phải thì hư mà không có thần.
- (Danh) Họ Thốn.
- (Tính) Ngắn ngủi, nhỏ bé, ít ỏi. ◎Như: thốn bộ nan hành 寸步難行 tấc bước khó đi, thốn âm khả tích 寸陰可惜 tấc bóng quang âm đáng tiếc. ◇Sử Kí 史記: Thần, Đông Chu chi bỉ nhân dã, vô hữu phân thốn chi công, nhi vương thân bái chi ư miếu nhi lễ chi ư đình 臣, 東周之鄙人也, 無有分寸之功, 而王親拜之於廟而禮之於廷 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Thần là kẻ quê mùa ở Đông Chu, không có chút công cán gì mà nhà vua bái thần ở miếu, kính lễ thần ở triều.
|
白寸蟲 bạch thốn trùng 三寸舌 tam thốn thiệt
|
|
|
|