|
Từ điển Hán Việt
寵
Bộ 40 宀 miên [16, 19] U+5BF5 寵 sủng 宠 chong3- (Động) Yêu, nuông chiều. ◎Như: sủng ái 寵愛 yêu chiều, tiểu hài nhi khả bất năng thái sủng 小孩兒可不能太寵 trẻ con không nên quá nuông chiều.
- (Danh) Sự vẻ vang, vinh dự. ◇Quốc ngữ 國學: Kì sủng đại hĩ 其寵大矣 (Sở ngữ 楚語) Sự vẻ vang ấy lớn thay.
- (Danh) Ân huệ.
- (Danh) Vợ lẽ, thiếp. ◎Như: nạp sủng 納寵 lấy vợ lẽ.
|
恩寵 ân sủng 愛寵 ái sủng
|
|
|
|