|
Từ điển Hán Việt
寬
Bộ 40 宀 miên [12, 15] U+5BEC 寬 khoan 宽 kuan1- (Tính) Rộng, lớn. ◎Như: khoan kiên bàng 寬肩膀 bả vai rộng, khoan bào đại tụ 寬袍大袖 áo bào rộng tay áo to. ◇Mạnh Giao 孟郊: Xuất môn tức hữu ngại, Thùy vị thiên địa khoan! 出門即有礙, 誰謂天地寬 (Tặng biệt Thôi Thuần Lượng 贈別崔純亮) Ra cửa liền gặp trở ngại, Ai bảo trời đất lớn!
- (Tính) Độ lượng, không nghiêm khắc. ◎Như: khoan hậu 寬厚 rộng lượng. ◇Luận Ngữ 論語: Khoan tắc đắc chúng, tín tắc nhân nhậm yên 寬則得眾, 信則人任焉 (Dương Hóa 陽貨) Độ lượng thì được lòng mọi người, thành tín thì được người ta tín nhiệm.
- (Tính) Ung dung, thư thái. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Càn khôn đáo xứ giác tâm khoan 乾坤到處覺心寬 (Hải khẩu dạ bạc hữu cảm 海口夜泊有感) Trong trời đất, đến đâu cũng ung dung thư thái.
- (Tính) Thừa thãi, dư dả, sung túc. ◎Như: tha tối cận thủ đầu giác khoan 他最近手頭較寬 gần đây anh ta ăn xài dư dả.
- (Danh) Bề rộng, chiều rộng. ◎Như: khoan tứ xích lục thốn 寬四尺六寸 bề ngang bốn thước sáu tấc.
- (Danh) Họ Khoan.
- (Động) Cởi, nới. ◎Như: khoan y giải đái 寬衣解帶 cởi áo nới dây lưng.
- (Động) Kéo dài, nới rộng, thả lỏng. ◎Như: khoan hạn 寬限 gia hạn.
- (Động) Khoan dung, tha thứ. ◎Như: khoan kì kí vãng 寬其既往 tha cho điều lỗi đã làm rồi. ◇Sử Kí 史記: Bỉ tiện chi nhân, bất tri tướng quân khoan chi chí thử dã 廉將軍雖老, 尚善飯, 然與臣坐, 頃之, 三遺矢矣 (Liêm Pha Lạn Tương Như truyện 廉頗藺相如傳) Kẻ hèn mọn này không biết tướng quân khoan dung đến thế.
|
|
|
|
|