|
Từ điển Hán Việt
寢
Bộ 40 宀 miên [11, 14] U+5BE2 寢 tẩm 寝 qin3- (Động) Ngủ. ◇Tình sử 情史: Hồng Kiều trú tẩm 紅橋晝寢 Cô Hồng Kiều ngủ ngày.
- (Động) Nằm dài, nằm ngang ra.
- (Động) Thôi, nghỉ, ngưng. ◎Như: toại tẩm kì nghị 遂寢其議 bèn bỏ điều đã bàn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim văn Đặng Ngải thiện năng dụng binh, nhân thử tẩm kì sự hĩ 今聞鄧艾善能用兵, 因此寢其事矣 (Đệ nhất nhất ngũ hồi) Nay nghe tiếng Đặng Ngải giỏi việc dùng binh, nhân thế ngưng việc ấy lại.
- (Động) Che giấu, dìm đi.
- (Danh) Nhà. ◎Như: chánh tẩm 正寢 nhà chính (chỗ để làm việc), nội tẩm 內寢 nhà trong (chỗ để nghỉ ngơi, buồng ngủ).
- (Danh) Mồ của vua. ◎Như: lăng tẩm 陵寢 mồ mả của vua.
- (Danh) Chỗ giữ mũ áo tổ tiên. Phiếm chỉ tông miếu.
- (Tính) Dáng nằm. ◇Tuân Tử 荀子: Kiến tẩm thạch dĩ vi phục hổ dã 見寢石以為伏虎也 (Giải tế 解蔽) Thấy đá nằm lấy là hổ phục.
- (Tính) Tướng mạo xấu xí. ◇Sử Kí 史記: Vũ An giả, mạo tẩm, sanh quý thậm 武安者, 貌寢, 生貴甚 (Vũ An Hầu truyện 武安侯傳) Vũ An, người xấu tướng, sinh ra rất quý (lọt lòng đã là người trong quốc thích).
|
甘寢 cam tẩm 內寢 nội tẩm 廢寢忘餐 phế tẩm vong xan
|
|
|
|