|
Từ điển Hán Việt
寅
Bộ 40 宀 miên [8, 11] U+5BC5 寅 dần yin2- Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
- Kính.
- Cùng làm quan với nhau gọi là đồng dần 同寅, quan lại chơi với nhau gọi là dần nghị 寅誼.
|
寅月 dần nguyệt 寅畏 dần úy
|
|
|
|