Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寄託


寄託 kí thác
  1. Gửi vào, nhờ giữ hộ.
  2. Trao phó cho, nhờ làm hộ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.