|
Từ điển Hán Việt
容顏
容顏 dung nhan- ☆Tương tự: dung mạo 容貌. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thùy tri Phượng Thư nhi tha phản bất tự vãng nhật dung nhan, đồng Vưu Nhị thư nhất đồng xuất nghênh, tự liễu hàn ôn 誰知鳳姐兒他反不似往日容顏, 同尤二姐一同出迎, 敘了寒溫 (Đệ lục thập cửu hồi) Ai ngờ vẻ mặt Phượng Thư không như hôm qua, cùng với Vưu Nhị thư ra chào, kể lể hàn huyên.
|
|
|
|
|