|
Từ điển Hán Việt
宵
Bộ 40 宀 miên [7, 10] U+5BB5 宵 tiêu xiao1- (Danh) Đêm. ◎Như: trung tiêu 中宵 nửa đêm. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Dục đầu quý trang tá túc nhất tiêu 欲投貴莊借宿一宵 (Đệ nhị hồi) Muốn đến nhờ quý trang cho tá túc một đêm.
- (Tính) Nhỏ bé. ◎Như: tiêu nhân 宵人 kẻ tiểu nhân.
|
元宵 nguyên tiêu
|
|
|
|