Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮省


宮省 cung tỉnh
  1. Nhà quan làm việc trong cung cấm, như môn hạ tỉnh , trung thư tỉnh .
  2. Cung cấm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.