Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮庭


宮庭 cung đình
  1. Chỗ vua ở. Cũng như cung điện 殿.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.