Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
宮人


宮人 cung nhân
  1. ☆Tương tự: cung nữ , cung nga .
  2. Tên một chức quan ngày xưa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.