|
Từ điển Hán Việt
宥
Bộ 40 宀 miên [6, 9] U+5BA5 宥 hựu you4- Rộng thứ, tha thứ cho. ◇Tô Thức 蘇軾: Cao Dao viết sát chi, tam Nghiêu viết hựu chi, tam 皋陶曰殺之, 三堯曰宥之, 三 (Hình thưởng 刑賞) Ông Cao Dao (làm hình quan) ba lần bảo giết đi, vua Nghiêu ba lần bảo tha cho.
- Rộng rãi, sâu xa.
- Cùng nghĩa như chữ 侑.
|
三宥 tam hựu
|
|
|
|