Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
客觀


客觀 khách quan
  1. Nhìn xét sự vật như tự chúng là thế (bổn lai diện mục ) mà không để ý kiến cá nhân xen vào.
  2. Cái gì tồn tại độc lập với ý thức hay tinh thần gọi là khách quan . ★Tương phản: chủ quan




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.