|
Từ điển Hán Việt
學力
學力 học lực- Trình độ học tập nghiên cứu đã đạt được. Phạm Thành Đại 范成大: Học lực căn thâm phương đế cố, Công danh thủy đáo tự cừ thành 學力根深方蒂固, 功名水到自渠成 (Tống Lưu Đường Khanh 送劉唐卿) Tài học (như) rễ sâu núm chặt, Công danh (như) nước thành quả lớn.
|
|
|
|
|