Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學力


學力 học lực
  1. Trình độ học tập nghiên cứu đã đạt được. Phạm Thành Đại : Học lực căn thâm phương đế cố, Công danh thủy đáo tự cừ thành , (Tống Lưu Đường Khanh ) Tài học (như) rễ sâu núm chặt, Công danh (như) nước thành quả lớn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.