|
Từ điển Hán Việt
孩兒
孩兒 hài nhi- Trẻ con.
- Tiếng xưng hô của cha mẹ đối với con cái, hoặc của người nhiều tuổi (trưởng bối 長輩) đối với người ít tuổi (vãn bối 晚輩).
- Tiếng tự xưng của trai gái đối với cha mẹ hoặc của người ít tuổi đối với người nhiều tuổi.
|
|
|
|
|