Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孤露


孤露 cô lộ
  1. Con mồ côi cha mẹ, không ai che chở.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.