Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
孔門


孔門 khổng môn
  1. Cửa Khổng, chỉ học trò của Khổng tử. ◇Vương Sung : , Khổng môn chi đồ, thất thập tử chi tài (Luận hành , Vấn Khổng ) Học trò của Khổng Tử, bảy mươi bậc hiền tài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.