|
Từ điển Hán Việt
嬙
Bộ 38 女 nữ [13, 16] U+5B19 嬙 tường 嫱 qiang2- (Danh) Một chức quan đàn bà ngày xưa. ◇Đỗ Mục 杜牧: Phi tần dắng tường, vương tử hoàng tôn, từ lâu hạ điện liễn lai ư Tần 妃嬪媵嬙, 王子皇孫, 辭樓下殿輦來於秦 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Các bà phi tần, thị nữ, các ông vương tử hoàng tôn dời lầu, xuống điện, cỡi xe về nhà Tần.
|
王嬙 vương tường
|
|
|
|