|
Từ điển Hán Việt
嬌娘
嬌娘 kiều nương- Người con gái đẹp, đàn bà đẹp. Kiều Cát 喬吉: Giá kiều nương kháp tiện tự Thường Nga li nguyệt điện, thần nữ xuất Vu Hạp 這嬌娘恰便似嫦娥離月殿, 神女出巫峽 (Kim tiền kí 金錢記) Người đẹp đó giống như Hằng Nga ở cung trăng xuống, như tiên nữ ở núi Vu Sơn ra.
|
|
|
|
|