|
Từ điển Hán Việt
嬌
Bộ 38 女 nữ [12, 15] U+5B0C 嬌 kiều 娇 jiao1- (Danh) Dáng dấp mềm mại đáng yêu.
- (Danh) Con gái đẹp. ◎Như: a kiều 阿嬌 con gái đẹp. § Ghi chú: ngày xưa, vốn chỉ Trần hoàng hậu của Hán Vũ đế 漢武帝.
- (Tính) Mềm yếu, xinh đẹp. ◎Như: kiều thê 嬌妻 người vợ xinh đẹp, kiều tiểu 嬌小 nhỏ nhắn xinh đẹp. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thị nhi phù khởi kiều vô lực, Thủy thị tân thừa ân trạch thì 侍兒扶起嬌無力, 始是新承恩澤時 (Trường hận ca 長恨歌) Con hầu nâng dậy, nàng yếu đuối (tưởng chừng như) không có sức để đứng lên nổi, Đó là lúc nàng bắt đầu được thừa hưởng ân trạch của vua.
- (Động) Cưng, yêu lắm, sủng ái. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bình sanh sở kiều nhi, Nhan sắc bạch thắng tuyết 平生所嬌兒, 顏色白勝雪 (Bắc chinh 北征) Bình thường đứa con cưng của ta, Mặt mũi trắng hơn tuyết.
- (Phó) Hết sức chiều chuộng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha tuy một giá tạo hóa, đảo dã thị kiều sanh quán dưỡng đích ni 他雖沒這造化, 倒也是嬌生慣養的呢 (Đệ thập cửu hồi) Chị ấy tuy không có may mắn như thế, nhưng cũng được nuôi nấng chiều chuộng lắm đấy chứ.
|
阿嬌 a kiều 嬌豔 kiều diễm 嬌艷 kiều diễm 嬌兒 kiều nhi 嬌女 kiều nữ 嬌娘 kiều nương
|
|
|
|