Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A66 婦 phụ 妇 fu4- (Danh) Vợ.
- (Danh) Nàng dâu. ◎Như: tức phụ 媳婦 con dâu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Tân phụ hiếu, y y tất hạ 新婦孝, 依依膝下 (Phiên Phiên 翩翩) Nàng dâu mới hiếu thảo, chăm lo săn sóc (cha mẹ chồng).
- (Danh) Đàn bà, con gái đã lấy chồng.
|