|
Từ điển Hán Việt
婢
Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A62 婢 tì bi4- (Danh) Con đòi, đứa hầu gái. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Điêu Thiền cân Doãn đáo các trung, Doãn tận sất xuất tì thiếp 貂蟬跟允到閣中, 允盡叱出婢妾 (Đệ bát hồi) Điêu Thuyền theo chân (Vương) Doãn đến nhà gác, Doãn la đuổi hết tì thiếp ra.
- (Danh) Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình. ◎Như: tì tử 婢子 nghĩa là kẻ hèn mọn này, Kinh Lễ và Tả Truyện dùng nhiều.
|
侍婢 thị tì 媵婢 dắng tì
|
|
|
|