|
Từ điển Hán Việt
婆
Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A46 婆 bà po2- (Danh) Bà, đàn bà già gọi là bà.
- (Danh) Tục gọi mẹ chồng là bà. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Duy hữu na đệ thập cá tức phụ thông minh linh lị, tâm xảo chủy quai, công bà tối đông 惟有第十個媳婦伶俐, 心巧嘴乖, 公婆最疼 (Đệ ngũ thập tứ hồi) Chỉ có người con dâu thứ mười là thông minh lanh lợi, khéo léo mồm mép, bố mẹ chồng rất thương.
- (Phó) Bà sa 婆娑: Xem sa 娑.
|
公婆 công bà 婆娑 bà sa 婆心 bà tâm 婆羅門 bà la môn 仙婆 tiên bà
|
|
|
|