|
Từ điển Hán Việt
娑
Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A11 娑 sa suo1- (Phó, tính) Bà sa 婆娑 (1) dáng múa lòa xòa, (2) dáng đi lại lật đật, (3) quanh co, (3) rậm rạp, (4) nước mắt long lanh, (5) duỗi dài ra.
- (Danh) Sa-bà thế giới 娑婆世界 là dịch âm tiếng Phạn "sahalokadhātu". Trong kinh Phật gọi cõi đời ta ở là cõi sa-bà, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não. Cũng được dịch nghĩa là kham nhẫn thế giới 堪忍世界.
|
婆娑 bà sa
|
|
|
|