|
Từ điển Hán Việt
娉
Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A09 娉 phinh ping1- Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp. ◇Tây sương kí 西廂記: Ngã giá lí phủ năng, kiến phinh đình, tỉ trước na nguyệt điện Thường Nga dã bất nhẫm bàn xanh 我這裡甫能, 見娉婷, 比著那月殿嫦娥也不恁般撐 (Đệ nhất bổn 第一本) Tôi nay mới được nhìn mặt đẹp, so với ả Hằng cung Nguyệt đã chắc được như thế chưa!
|
|
|
|
|