Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59EA
姪 điệt
zhi2
  1. Cháu, tiếng xưng hô đối với chú bác.

表姪 biểu điệt
令姪 lệnh điệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.