|
Từ điển Hán Việt
姨
Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59E8 姨 di yi2- Dì. Chị em với mẹ gọi là di.
- Chị em vợ cũng gọi là di. Ngày xưa các vua chư hầu gả chồng cho con gái, thường kén mấy con gái trong họ đi theo để làm bạn với con, cho nên sau gọi vợ lẽ là di.
|
姨母 di mẫu 姨妹 di muội 姨娘 di nương
|
|
|
|