|
Từ điển Hán Việt
妾
Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59BE 妾 thiếp qie4- (Danh) Nàng hầu, vợ lẽ. § Ghi chú: Tục gọi là di thái thái 姨太太, tiểu lão bà 小老婆. ◎Như: tam thê tứ thiếp 三妻四妾 lắm vợ nhiều nàng hầu.
- (Danh) Tiếng con gái tự xưng nhún mình. ◎Như: thiếp bản nho gia nữ 妾本儒家女 em vốn là con gái nhà học trò.
|
|
|
|
|