Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
妓女


妓女 kĩ nữ
  1. Đào hát, con hát. Vương Vũ Xưng : Kĩ nữ xuyên khinh kịch, Sanh ca phiếm tiểu đao 穿, (Hàn thực ) Kĩ nữ mang guốc nhẹ, Sênh ca bơi thuyền con.
  2. Con gái làm nghề bán phấn mua hương.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.