Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+5993
妓 kĩ
ji4
  1. Con nữ phường chèo. ◎Như: ca lĩ người phụ nữ làm nghề ca hát.
  2. Con đĩ nhà thổ.

歌妓 ca kĩ
狎妓 hiệp kĩ
倡妓 xướng kĩ
妓女 kĩ nữ
妓院 kĩ viện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.