Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
好動


好動 hiếu động
  1. Ưa thích hoạt động, không thể ngồi yên. ★Tương phản: nhàn tĩnh , trầm tĩnh , ái tĩnh , văn tĩnh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.