|
Từ điển Hán Việt
奸邪
奸邪 gian tà- Người dối trá xấu ác. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim nhược nội hữu gian tà, thần an năng thảo tặc hồ? 今若內有奸邪, 臣安能討賊乎 (Đệ nhất ○ nhất hồi) Nay nếu bên trong có kẻ gian tà, thì thần làm sao đánh được giặc nữa? Cũng viết là 姦邪.
- Dối trá xấu ác. ★Tương phản: chánh trực 正直.
|
|
|
|
|