|
Từ điển Hán Việt
奸狡
奸狡 gian giảo- Dối trá, giảo hoạt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hưu tín na đố phụ hoa ngôn xảo ngữ, ngoại tác hiền lương, nội tàng gian giảo 休信那妒婦花言巧語, 外作賢良, 內藏奸狡 (Đệ lục thập cửu hồi) Không nên tin lời đường mật giả dối của mụ đàn bà ghen tuông ấy, ngoài mặt làm ra vẻ hiền lành, trong bụng thì chứa đầy gian ác.
|
|
|
|
|