|
Từ điển Hán Việt
女牆
女牆 nữ tường- Tường thấp, ngày xưa xây trên thành, mặt tường lồi lõm, khoét lỗ để bắn, dùng để bảo vệ thành. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Chỉ kiến nữ tường biên hư sóc tinh kì, vô nhân thủ hộ 只見女牆邊虛搠旌旗, 無人守護 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Chỉ thấy trên mặt thành cắm cờ quạt, không ai canh giữ.
- Tường thấp xây quanh sân, nhà.
|
|
|
|
|