|
Từ điển Hán Việt
奩
Bộ 37 大 đại [11, 14] U+5969 奩 liêm 奁 lian2- (Danh) Cũng như chữ liêm 匳. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tiểu nữ sảo hữu trang liêm, đãi quá tướng quân phủ hạ, tiện đương tống chí 小女稍有妝奩, 待過將軍府下, 便當送至 (Đệ bát hồi) Con tôi có chút đồ nữ trang, đợi nó về phủ tướng quân, tôi sẽ mang đến.
|
|
|
|
|