|
Từ điển Hán Việt
奕世
奕世 dịch thế- Nhiều đời, nối đời. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngô gia tự quốc triều định đỉnh dĩ lai, công danh dịch thế, phú quý truyền lưu 吾家自國朝定鼎以來, 功名奕世, 富貴傳流 (Đệ ngũ hồi) Nhà chúng tôi từ thời quốc triều khai sáng đến nay, đời đời công danh, phú quý lưu truyền.
- ☆Tương tự: dịch đại 奕代, dịch diệp 奕葉.
|
|
|
|
|